Kính chào Phòng Khám Nha Khoa, Các Bác Sĩ, đội ngũ KTV
Công Ty TNHH Nhân Lab Xin gửi lời chào và lời chúc sức khoẻ đến Quý Vị. Nhân Lab chúng tôi trên 20 năm hoạt động từ cơ sở Lab nhỏ đến nay chúng tôi đã phát triển với đội ngũ KTV, nhân sự và bên cạnh đó là cơ sở vật chất máy móc đầy đủ để thực hiện các yêu cầu của khách hàng từ đơn giản đến mức độ khó cao. Với 2 thập niên phát triển chúng tôi có đầy đủ các kỹ thuật viên cũng như bộ phận QA, QC, đội ngũ Bác sĩ Nha Khoa tư vấn… để sản phẩm đến tay quý Nha Khoa, Bác Sĩ,… chất lượng nhất theo từng yêu cầu mà đáp ứng phù hợp cho quý vị. Hiện tại Nhân Lab đang có định hướng phát triển mạnh hơn trong tương lai nên chúng tối xin giới thiệu những gì mà chúng tôi đã, đang và phát triển về sản phẩm chuyên về Răng. Hệ thống vận hành điều phối công việc bằng máy móc, với diện tích sàn làm việc 300m2, hơn 30 kỹ thuật viên chuyên Lab, với 5 cử nhân chuyên về kỹ thuật răng, và đội ngũ tư vấn về răng(Lấy mẫu, CAD/CAM, scan, Chụp xQuang, CT,…) chúng tôi đang đáp ứng hàng trăm đơn hàng mỗi tháng mới những nha khoa uy tín trên địa bàn miền trung, miền nam và tây nguyên. Hiện tại chúng Nhân Lab đang làm việc tại trụ sở: – Số 87 đường Trần Quang Cơ, Quận Tân Phú, Tp. HCM – Hotline: 0935.025.025 – CSKH/Kinh doanh: 0931. 442.225- – Website: https://nhanlab.com – F/B: https://www.facebook.com/NHANLLAB Với mức giá mà chúng tôi trình bày ở bảng dưới đây chỉ mang tính tham khảo với mức giá sàn, chúng tôi cam kết hỗ trợ những nha khoa mới với mức giá hỗ trợ nhất có thể giảm đến 20% các sản phẩm trong tháng đầu hoặc chiết khấu trực tiếp lên đến 50% cho 10 đến 20 sản phẩm đầu tiên và bên cạnh đó phần trăm chiết khấu từ đơn hàng đa dạng theo khối lượng đơn đặt hàng mà Quý vị tin tưởng giao cho Nhân Lab chúng tôi.
|
|||||||
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐVT |
|
|
GHI CHÚ |
THỜI GIAN |
SẢN PHẨM SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
|||||||
1 |
Sứ Orodent Bleach |
1.800.000 |
Răng |
1 |
|
|
20 NĂM |
2 |
Sứ Orodent White Matt |
1.300.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
3 |
Sứ Lava |
1.300.000 |
Răng |
1 |
|
|
15 NĂM |
4 |
Sứ Zolid |
850.000 |
Răng |
1 |
|
|
7 NĂM |
5 |
Sứ Cercon HT |
850.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
6 |
HT Smile |
900.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
7 |
Sứ Zirconia |
600.000 |
Răng |
1 |
|
Sườn Hàn Quốc |
10 NĂM |
8 |
Full Zirconia |
850.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
9 |
Răng sứ DDbio |
850.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
10 |
Cùi giả Zirco |
400.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
11 |
Sứ E.max |
1.100.000 |
Răng |
1 |
|
|
10 NĂM |
12 |
Mặt dán sứ E.Max Press |
1.000.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
13 |
Sứ None Prep E.max |
1.300.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
14 |
Sứ E.max Multi |
1.500.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
15 |
Inlay Emax |
500.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
16 |
Onlay Emax |
600.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
17 |
Răng tạm PMMA |
80.000 |
Răng |
1 |
|
|
|
18 |
Vật liệu gắn |
250.000 |
Răng |
1 |
|
Viriolink Esthitic DC |
|
19 |
In mẫu hàm |
250.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
20 |
Hàm tạm in |
2.500.000 |
Hàm |
1 |
|
Hàm mang tạm cho PH Implant |
|
SẢN PHẨM SỨ CÓ SƯỜN HỢP KIM |
|||||||
1 |
Crom – Coban |
400.000 |
Răng |
1 |
|
|
5 NĂM |
2 |
Sứ TiTan |
350.000 |
Răng |
1 |
|
|
3 NĂM |
PHỤC HÌNH SỨ TRÊN IMPLANT |
|||||||
1 |
Sứ Kim Loại |
450.000 |
Răng |
1 |
|
|
2 NĂM |
2 |
Sứ TiTan |
650.000 |
Răng |
1 |
|
|
3 NĂM |
3 |
Sứ Crom – Coban |
800.000 |
Răng |
1 |
|
|
5 NĂM |
4 |
Sứ Zirconia |
900.000 |
Răng |
1 |
|
Full phụ thu 200.000đ |
10 NĂM |
5 |
Sứ Cercon HT |
1.200.000 |
Răng |
1 |
|
||
6 |
Sứ Zolid |
1.300.000 |
Răng |
1 |
|
15 NĂM |
|
7 |
Sứ Lava |
1.500.000 |
Răng |
1 |
|
||
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐVT |
|
|
GHI CHÚ |
THỜI GIAN |
CUSTOMIZED ABUTMENT |
|||||||
1 |
Customiez Abutment Titan (Remill của KH) |
600.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
1 |
Customiez Abutment Titan |
1.200.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
2 |
Customiez Abutment Zirconia |
2.300.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
3 |
Custumize Bio HPP |
3.000.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
HÀM HYBRIDE ĐÚC LY TÂM (CROM-COBAN) |
|||||||
1 |
Hybride all on 4 |
6.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Phụ thu 1.000.000đ trên mỗi trụ phát sinh |
10 NĂM |
2 |
Đắp sứ trực tiếp trên khung |
650.000 |
Răng |
|
THEO TG BẢO |
||
3 |
Cylinder |
|
Cái |
Tính theo giá của hãng |
|
||
4 |
Ốc kết nối |
|
|
||||
5 |
Nướu thẩm mỹ Viso Lign |
4.000.000 |
Hàm |
|
|||
6 |
Răng rời thẩm mỹ |
|
|
Tính theo bảng giá răng sứ |
THEO TG BẢO |
||
HÀM HYBRIDE CAD/CAM |
|||||||
1 |
Hybride all on 4 |
1.800.000 |
Cái |
1 |
|
Phụ thu 500.000đ trên mỗi trụ phát sinh |
10 NĂM |
2 |
Đắp sứ trực tiếp trên khung |
700.000 |
Cái |
|
THEO TG BẢO |
||
3 |
Răng rời thẩm mỹ |
|
|
Tính theo bảng giá răng sứ |
THEO TG BẢO |
||
4 |
Nướu thẩm mỹ Viso Lign |
4.000.000 |
Hàm |
|
|
||
5 |
Ốc kết nối |
|
|
Tính theo giá của hãng |
|
||
HÀM HYBRIDE BIO HPP |
|||||||
1 |
Hybride all on 4 |
19.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Phụ thu 500.000đ trên mỗi trụ phát sinh |
10 NĂM |
2 |
Cylinder |
|
|
|
Tính theo giá của hãng |
|
|
3 |
Ốc kết nối |
|
|
|
Tính theo giá hãng |
|
|
4 |
Răng rời thẩm mỹ |
|
|
|
Tính theo bảng giá răng sứ |
BẢO |
|
5 |
Nướu thẩm mỹ VisoLign |
4.000.000 |
Hàm |
|
|
|
|
Phục hình 1 |
|||||||
1 |
Thanh T-Bar CAD/CAM trên 4 trụ |
25.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Phụ thu mỗi trụ phát sinh là 500.000đ |
|
|
3 Bộ Equator + Housing |
|
|
||||
|
Hàm tháo lắp răng nhựa Mỹ |
|
|
||||
|
Ốc của Nha Khoa |
|
|
||||
Phục hình 2 |
|||||||
2 |
Thanh T-Bar CAD/CAM 4 trụ |
20.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Phụ thu mỗi trụ phát sinh là 500.000đ |
|
|
Ốc của Nha Khoa |
|
|
||||
|
Hàm tháo lắp răng nhựa cường lực Mỹ ép trực tiếp trên thanh T-Bar |
|
|
||||
Phục hình 3 |
|||||||
3 |
Thanh T-Bar đúc trên 4 trụ |
18.500.000 |
Hàm |
1 |
|
Phụ thu mỗi trụ phát sinh là 500.000đ |
|
|
Cylinder + Ốc của Nha Khoa |
|
|
||||
|
3 Bộ Equator + Housing |
|
|
||||
|
Hàm tháo lắp răng nhựa Mỹ |
|
|
||||
Phục hình 4 |
|||||||
4 |
Thanh T-Bar đúc 4 trụ |
13.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Phụ thu mỗi trụ phát sinh là 500.000đ Giá Cylinder và Ốc tùy theo từng hãng |
|
|
Cylinder + Ốc của Nha Khoa |
|
|
||||
|
Hàm tháo lắp răng nhựa cường lực Mỹ ép trực tiếp trên thanh T-Bar |
|
|
||||
Phục hình 5 |
|||||||
5 |
Hàm tháo lắp tạm |
3.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Giá Cylinder và Ốc tùy theo từng hãng |
|
|
Răng Japan |
|
|
||||
|
Thanh Bar tạm |
|
|
||||
|
Cylinder + Ốc của Nha Khoa |
|
|
||||
Phục hình 6 |
|||||||
6 |
Hàm PMMA tạm |
2.000.000 |
Hàm |
1 |
|
Giá Cylinder và Ốc tùy theo từng hãng |
|
|
Cylinder + Ốc của Nha Khoa |
|
|
||||
SẢN PHẨM HÀM NHỰA |
|||||||
1 |
Cầu/ Răng tạm |
20.000 |
R |
1 |
|
Miễn phí khi làm phục hình vĩnh viễn |
|
2 |
Cầu/ Răng tạm (Có cùi giả) |
20.000 |
R |
1 |
|
|
|
3 |
Gối sáp CD |
30.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
4 |
Khay cá nhân Cố định |
30.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
5 |
Mẩu hàm t/c chỉnh nha |
50.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
6 |
Răng tạm in nhựa Resin |
30.000 |
R |
1 |
|
|
|
7 |
Gối sáp + Khay cá nhân |
60.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
8 |
Gối sáp trên hàm khung |
30.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
9 |
Gối sáp trên mẩu sau cùng |
30.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
10 |
Gối sáp trên mẩu sơ khởi |
30.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
11 |
Khay cá nhân Tháo lắp |
30.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
12 |
Răng sứ Vita (Đức) |
450.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
13 |
Răng sứ Vita (Đức) |
350.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
14 |
Răng sứ Vita (Đức) |
3.200.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
15 |
Răng ODIPAL-SPAIN (Composit) |
170.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
16 |
Răng ODIPAL-SPAIN (Composit) |
160.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
17 |
Răng ODIPAL-SPAIN (Composit) |
1.500.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐVT |
|
|
GHI CHÚ |
THỜI GIAN |
18 |
Răng VITA MFT (Composit) |
220.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
19 |
Răng VITA MFT (Composit) |
210.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
20 |
Răng VITA MFT (Composit) |
2.000.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
21 |
Răng EPUCERA-JAPAN (Composit) |
170.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
22 |
Răng EPUCERA-JAPAN (Composit) |
160.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
23 |
Răng EPUCERA-JAPAN (Composit) |
1.500.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
24 |
Răng VIVO (JUSTY) |
170.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
25 |
Răng VIVO (JUSTY) |
160.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
26 |
Răng VIVO (JUSTY) |
1.500.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
27 |
Răng JUSTY (MỸ) |
140.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
28 |
Răng JUSTY (MỸ) |
130.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
29 |
Răng JUSTY (MỸ) |
1.200.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
30 |
Răng SUPER LUX (ITALY) |
120.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
31 |
Răng SUPER LUX (ITALY) |
110.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
32 |
Răng SUPER LUX (ITALY) |
1.000.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
33 |
Răng NEW ACE (JAPAN) |
75.000 |
R |
1 |
6 |
|
|
34 |
Răng NEW ACE (JAPAN) |
65.000 |
R |
7 |
9 |
|
|
35 |
Răng NEW ACE (JAPAN) |
550.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
36 |
Lên răng Composite của NK gửi |
50.000 |
R |
1 |
9 |
|
|
37 |
Lên răng Composite của NK gửi |
500.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
38 |
Lên răng Nhựa của NK gửi |
50.000 |
R |
1 |
9 |
|
|
39 |
Lên răng Nhựa của NK gửi |
450.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
40 |
Lên răng Sứ của NK gửi |
150.000 |
R |
1 |
9 |
|
|
41 |
Lên răng Sứ của NK gửi |
1.500.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
42 |
Đặt kẽm xoắn Dentaurum (Đức) |
550.000 |
Cọng |
1 |
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐVT |
|
|
GHI CHÚ |
THỜI GIAN |
43 |
Đặt lưới Dentaurum (Đức) trắng |
550.000 |
miếng |
1 |
|
|
|
44 |
Đặt lưới Dentaurum (Đức) vàng |
800.000 |
miếng |
1 |
|
|
|
45 |
Đặt lưới Việt Nam trắng |
150.000 |
miếng |
1 |
|
|
|
46 |
Đặt lưới Việt Nam vàng |
200.000 |
miếng |
1 |
|
|
|
47 |
Đặt lưới( Lưới của Bác Sĩ) |
100.000 |
miếng |
1 |
|
|
|
48 |
Đệm hàm – Lót đế toàn hàm |
150.000 |
Hàm |
1 |
8 |
|
|
49 |
Đệm hàm – Lót đế toàn hàm |
200.000 |
Hàm |
9 |
50 |
|
|
50 |
Nền nhựa Cứng (Ns lên R) |
130.000 |
Hàm |
1 |
3 |
|
|
51 |
Nền nhựa Cứng (Ns lên R) |
180.000 |
Hàm |
4 |
6 |
|
|
52 |
Nền nhựa Cứng (Ns lên R) |
230.000 |
Hàm |
7 |
9 |
|
|
53 |
Nền nhựa Cứng (Ns lên R) |
280.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
54 |
Nền nhựa cường lực |
3.000.000 |
Hàm |
1 |
6 |
|
|
55 |
Nền nhựa cường lực |
4.000.000 |
Hàm |
7 |
18 |
|
|
56 |
Nướu nhựa cứng cho PH cầu R cố định |
500.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
57 |
Thay (thêm) Móc |
150.000 |
Cái |
1 |
1 |
|
|
58 |
Thay (thêm) Móc |
200.000 |
Hàm |
2 |
50 |
|
|
59 |
Thay nền Hàm nhựa cứng |
150.000 |
Hàm |
1 |
3 |
|
|
60 |
Thay nền Hàm nhựa cứng |
200.000 |
Hàm |
4 |
6 |
|
|
61 |
Thay nền Hàm nhựa cứng |
250.000 |
Hàm |
7 |
9 |
|
|
62 |
Thay nền Hàm nhựa cứng |
300.000 |
Hàm |
10 |
18 |
|
|
63 |
Vá Hàm nhựa cứng |
150.000 |
Hàm |
1 |
8 |
|
|
64 |
Vá Hàm nhựa cứng |
200.000 |
Hàm |
9 |
18 |
|
|
NHỰA DẺO |
|||||||
1 |
Đục lưu lên R lại (Ép nhựa dẻo của Ns lên R) |
35.000 |
R |
1 |
|
|
|
2 |
Móc nhựa dẻo |
300.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
3 |
Nền hàm nhựa dẻo |
700.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
4 |
Nền hàm nhựa dẻo 1/2 |
400.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
5 |
Nền hàm nhựa dẻo hàm khung |
600.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
6 |
Nền hàm nhựa dẻo hàm khung 1/2 |
400.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
|
|
||||||
CHỈNH NHA THÁO LẮP |
|||||||
1 |
Ép nhựa Máng nhai |
500.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
2 |
Hàm giữ khoảng |
450.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
3 |
Khí cụ HAWLEY cơ bản (Duy trì) |
500.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
4 |
Máng cứng Essix 0.8 (Duy trì, chống nghiến) |
300.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
5 |
Máng cứng Essix 1.2 (Duy trì, chống nghiến) |
350.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
6 |
Máng DURASOFT 0.8 (Duy trì, chống nghiến) |
450.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
7 |
Máng DURASOFT 1.5 (Duy trì, chống nghiến) |
550.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
8 |
Máng nhai điều trị chống nghiến |
800.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
9 |
Mặt phẳng nghiêng |
500.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
10 |
Phụ kiện thêm vào khí cụ Hawley |
200.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH |
|||||||
1 |
Bộ phận giữ khoảng (Cố định) |
550.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
2 |
Khí cụ Nong nhanh hàm trên (Hyrax) |
2.000.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
KHUNG BỘ |
|||||||
1 |
Khung bộ A |
600.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
2 |
Khung bộ B |
400.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
3 |
Khung bộ S |
1.000.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
4 |
Khung bộ Vitadium (Titanium 5%) |
800.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
5 |
Khung cho hàm tháo lắp trên Implant |
2.500.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
6 |
Khung liên kết _N |
700.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
7 |
Khung liên kết _S |
1.200.000 |
Hàm |
1 |
|
|
|
8 |
Móc đúc kim loại |
250.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
SẢN PHẨM KIM LOẠI |
|||||||
1 |
Cùi giả KL Ni-Cr |
100.000 |
Cái |
1 |
|
Miễn phí khi làm phục hình vĩnh viễn |
|
2 |
Cùi giả KL Ni-Cr (có R tạm) |
100.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
3 |
Cùi giả Quý kim |
– |
Cái |
1 |
|
|
|
4 |
FULL kim loại Ni-Cr |
120.000 |
R |
1 |
|
|
|
5 |
FULL KL Ni-Cr trên Implant |
250.000 |
R |
1 |
|
|
|
1 |
Lipbumber |
380.000 |
|
|
|
|
|
2 |
Khâu 2 ống |
125.000/ cái |
|
|
|
|
|
3 |
Rapihiax cố định 2 chiều |
1.800.000 |
|
|
|
|
|
4 |
Mặt phẳng nghiêng |
300.000 |
|
|
|
|
|
5 |
Cung lưỡi hàm dưới |
400.000 |
|
|
|
|
|
6 |
Khâu 1 ống |
115.000 |
|
|
|
|
|
7 |
Máng cứng Essix 0,8 |
350.000 |
|
|
|
|
|
8 |
Máng cứng Essix 1,2 trong mềm ngoài cứng |
500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐVT |
|
|
GHI CHÚ |
THỜI GIAN |
6 |
FULL Quý kim |
– |
R |
1 |
|
|
|
7 |
FULL Vàng thật (18/24k) |
– |
R |
1 |
|
|
|
8 |
Inlay kim loại Ni-Cr |
180.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
10 |
Mắc cài bi |
1.500.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
11 |
Mắc cài đôi |
1.200.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
12 |
Mắc cài đơn |
600.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
13 |
Mão chụp lồng Ni-Cr |
200.000 |
R |
1 |
|
|
|
14 |
Mối nối ngắt lực |
300.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
15 |
Pinlay kim loại Ni-Cr |
200.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
16 |
Abutment (đúc) |
500.000 |
Cái |
1 |
|
Tính phôi nhựa theo hãng |
|
17 |
Cùi giả KL Cr-Co |
150.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
18 |
FULL KL Cr-Co |
200.000 |
R |
1 |
|
|
|
19 |
FULL KL Cr-Co trên Implant |
350.000 |
R |
1 |
|
|
|
20 |
Mài chỉnh Abutment |
200.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
21 |
Cùi giả Titanium 6% |
120.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
22 |
FULL KL Titanium 6% |
200.000 |
R |
1 |
|
|
|
23 |
FULL KL Titanium 6% trên Implant |
300.000 |
R |
1 |
|
|
|
VẬT TƯ – PHỤ KIỆN |
|||||||
1 |
Analog BioHorizons |
|
Cái |
1 |
|
Cho mượn – Làm mất tính theo hãng |
|
3 |
Analog BioTem |
|
Cái |
1 |
|
|
|
4 |
Analog Biotem – Multi |
|
Cái |
1 |
|
|
|
5 |
Analog BRAT |
|
Cái |
1 |
|
|
|
6 |
Analog DENTIUM – NR_LINE (4.3) |
|
Cái |
1 |
|
|
|
7 |
Analog DENTIUM 4.3 |
|
Cái |
1 |
|
|
|
8 |
Analog DIO |
|
Cái |
1 |
|
|
|
9 |
Analog EUROTEKNIKA |
|
Cái |
1 |
|
|
|
10 |
Analog Hahn |
|
Cái |
1 |
|
|
|
11 |
Analog JD EVOLUTION (2.75) |
|
Cái |
1 |
|
|
|
12 |
Analog JD EVOLUTION (3.2) |
|
Cái |
1 |
|
|
|
13 |
Analog JD EVOLUTION (3.7-6.0) |
|
Cái |
1 |
|
|
|
14 |
Analog MIS |
|
Cái |
1 |
|
|
|
15 |
Analog NEODENT |
|
Cái |
1 |
|
|
|
16 |
Analog NOBELBIOCAR |
|
Cái |
1 |
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
ĐVT |
|
|
GHI CHÚ |
THỜI GIAN |
17 |
Analog OSSTEM |
|
Cái |
1 |
|
Cho mượn – Làm mất tính theo hãng |
|
18 |
Analog Straumant (3.3) vàng |
|
Cái |
1 |
|
|
|
19 |
Analog Straumant (4.1-4.8) tím |
|
Cái |
1 |
|
|
|
20 |
Analog Straumant (5.) đỏ |
|
Cái |
1 |
|
|
|
21 |
Analog Tecka (3.5-5.0) |
|
Cái |
1 |
|
|
|
22 |
Analog Tecka (Multi) |
|
Cái |
1 |
|
|
|
23 |
Cây lấy dấu |
|
Cái |
1 |
|
|
|
24 |
Đệm (Ron) cao su bi |
450.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
25 |
Đệm (Ron) cao su đôi |
650.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
26 |
Đệm (Ron) cao su đơn |
300.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
27 |
Gắn hạt Kim cương |
200.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
28 |
Máng tẩy cứng |
40.000 |
Cái |
1 |
|
|
|
29 |
Máng tẩy mềm |
50.000 |
Cái |
1 |
|
|
|